Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/55372178.webp
להתקדם
השבלולים מתקדמים באיטיות בלבד.
lhtqdm
hshblvlym mtqdmym baytyvt blbd.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
cms/verbs-webp/113415844.webp
עזב
הרבה אנגלים רצו לעזוב את האיחוד האירופי.
’ezb
hrbh anglym rtsv l’ezvb at hayhvd hayrvpy.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
cms/verbs-webp/71991676.webp
השאיר
הם השאירו את הילד שלהם בתחנה בטעות.
hshayr
hm hshayrv at hyld shlhm bthnh bt’evt.
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
cms/verbs-webp/128376990.webp
חותך
העובד חותך את העץ.
hvtk
h’evbd hvtk at h’ets.
đốn
Người công nhân đốn cây.
cms/verbs-webp/101945694.webp
לישון
הם רוצים לישון עד מאוחר לפחות לילה אחד.
lyshvn
hm rvtsym lyshvn ’ed mavhr lphvt lylh ahd.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
cms/verbs-webp/18316732.webp
נוסע
הרכב נוסע דרך עץ.
nvs’e
hrkb nvs’e drk ’ets.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
cms/verbs-webp/61806771.webp
מביא
השליח מביא חבילה.
mbya
hshlyh mbya hbylh.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
cms/verbs-webp/10206394.webp
נושאת
היא בקושי נושאת את הכאב!
nvshat
hya bqvshy nvshat at hkab!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
cms/verbs-webp/112444566.webp
לדבר אל
מישהו צריך לדבר איתו; הוא כל כך בודד.
ldbr al
myshhv tsryk ldbr aytv; hva kl kk bvdd.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
cms/verbs-webp/124123076.webp
הסכימו
הם הסכימו לבצע את העסקה.
hskymv
hm hskymv lbts’e at h’esqh.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
cms/verbs-webp/107407348.webp
לסייר
סיירתי הרבה ברחבי העולם.
lsyyr
syyrty hrbh brhby h’evlm.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
cms/verbs-webp/121264910.webp
חותכים
לסלט, צריך לחתוך את המלפפון.
hvtkym
lslt, tsryk lhtvk at hmlppvn.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.