Từ vựng
Học động từ – Thái

เอา
สุนัขเอาลูกบอลขึ้นมาจากน้ำ.
Xeā
s̄unạk̄h xeā lūkbxl k̄hụ̂n mā cāk n̂ả.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.

ค้น
โจรค้นบ้าน
kĥn
cor kĥn b̂ān
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.

จูบ
เขาจูบทารก
cūb
k̄heā cūb thārk
hôn
Anh ấy hôn bé.

ต้องการ
คุณต้องการแจ็คเพื่อเปลี่ยนยาง.
T̂xngkār
khuṇ t̂xng kār cæ̆kh pheụ̄̀x pelī̀yn yāng.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.

รู้
เด็ก ๆ น่าอยากรู้และรู้มากแล้ว
rū̂
dĕk «ǹā xyāk rū̂ læa rū̂māk læ̂w
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.

วิ่งช้า
นาฬิกากำลังวิ่งช้าซักไม่กี่นาที
wìng cĥā
nāḷikā kảlạng wìng cĥā sạk mị̀ kī̀ nāthī
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.

รอ
เรายังต้องรออีกหนึ่งเดือน
rx
reā yạng t̂xng rx xīk h̄nụ̀ng deụ̄xn
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.

ใส่ใจ
คนควรใส่ใจกับป้ายถนน
s̄ı̀cı
khn khwr s̄ı̀cı kạb p̂āy t̄hnn
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.

ติด
ฉันติดและไม่พบทางออก
tid
c̄hạn tid læa mị̀ phb thāngxxk
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.

มาก่อน
สุขภาพมาก่อนเสมอ!
mā k̀xn
s̄uk̄hp̣hāph mā k̀xn s̄emx!
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!

วิจารณ์
ผู้บริหารวิจารณ์พนักงาน
Wicārṇ̒
p̄hū̂ brih̄ār wicārṇ̒ phnạkngān
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
