Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/40094762.webp
ปลุก
นาฬิกาปลุกปลุกเธอขึ้นเวลา 10 โมงเช้า
pluk
nāḷikā pluk pluk ṭhex k̄hụ̂n welā 10 mong chêā
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
cms/verbs-webp/81740345.webp
สรุป
คุณต้องสรุปจุดสำคัญจากข้อความนี้
s̄rup
khuṇ t̂xng s̄rup cud s̄ảkhạỵ cāk k̄ĥxkhwām nī̂
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
cms/verbs-webp/88615590.webp
บรรยาย
มีวิธีบรรยายสีอย่างไร
brryāy
mī wiṭhī brryāy s̄ī xỳāngrị
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
cms/verbs-webp/67880049.webp
ปล่อย
คุณต้องไม่ปล่อยให้มันหลุดออก!
pl̀xy
khuṇ t̂xng mị̀ pl̀xy h̄ı̂ mạn h̄lud xxk!
buông
Bạn không được buông tay ra!
cms/verbs-webp/47062117.webp
รอด
เธอต้องรอดด้วยเงินเพียงเล็กน้อย
rxd
ṭhex t̂xng rxd d̂wy ngein pheīyng lĕkn̂xy
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
cms/verbs-webp/20045685.webp
ประทับใจ
สิ่งนั้นทำให้เราประทับใจจริงๆ!
Prathạbcı
s̄ìng nận thảh̄ı̂ reā prathạbcı cring«!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
cms/verbs-webp/41019722.webp
ขับรถกลับบ้าน
หลังจากช้อปปิ้ง, ทั้งสองขับรถกลับบ้าน
k̄hạb rt̄h klạb b̂ān
h̄lạng cā kcĥxp pîng, thậng s̄xng k̄hạb rt̄h klạb b̂ān
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
cms/verbs-webp/4553290.webp
เข้า
เรือกำลังเข้าท่าเรือ
k̄hêā
reụ̄x kảlạng k̄hêā th̀āreụ̄x
vào
Tàu đang vào cảng.
cms/verbs-webp/34979195.webp
มาด้วยกัน
มันดีเมื่อมีคนสองคนมาด้วยกัน
mā d̂wy kạn
mạndī meụ̄̀x mī khn s̄xng khn mā d̂wy kạn
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
cms/verbs-webp/46998479.webp
สนทนา
พวกเขาสนทนาเกี่ยวกับแผนของพวกเขา.
S̄nthnā
phwk k̄heā s̄nthnā keī̀yw kạb p̄hæn k̄hxng phwk k̄heā.
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
cms/verbs-webp/43100258.webp
พบ
บางครั้งพวกเขาพบกันที่บันได.
Phb
bāng khrậng phwk k̄heā phb kạn thī̀ bạndị.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
cms/verbs-webp/90893761.webp
แก้ปัญหา
นักสืบแก้ปัญหา
kæ̂ pạỵh̄ā
nạks̄ụ̄b kæ̂ pạỵh̄ā
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.