Từ vựng
Học động từ – Thái

ขนส่ง
เราขนส่งจักรยานบนหลังคารถ
k̄hns̄̀ng
reā k̄hns̄̀ng cạkryān bn h̄lạngkhā rt̄h
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.

นำออก
เครื่องขุดนำดินออก
nả xxk
kherụ̄̀xng k̄hud nả din xxk
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.

รับ
เธอได้รับของขวัญที่สวยงาม
rạb
ṭhex dị̂ rạb k̄hxngk̄hwạỵ thī̀ s̄wyngām
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.

ฝึก
เขาฝึกทุกวันด้วยสเก็ตบอร์ดของเขา
f̄ụk
k̄heā f̄ụk thuk wạn d̂wy s̄ kĕ tb xr̒d k̄hxng k̄heā
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.

รับ
ฉันสามารถรับงานที่น่าสนใจให้คุณ
rạb
c̄hạn s̄āmārt̄h rạb ngān thī̀ ǹā s̄ncı h̄ı̂ khuṇ
có
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.

ปล่อยเข้ามา
คนไม่ควรปล่อยคนแปลกหน้าเข้ามา
pl̀xy k̄hêā mā
khn mị̀ khwr pl̀xy khn pælk h̄n̂ā k̄hêā mā
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.

ใช้เงิน
เราต้องใช้เงินเยอะเพื่อซ่อมแซม
chı̂ ngein
reā t̂xng chı̂ ngein yexa pheụ̄̀x s̀xmsæm
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.

ขึ้น
เขาขึ้นบันได
K̄hụ̂n
k̄heā k̄hụ̂n bạndị
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.

สนทนา
พวกเขาสนทนาเกี่ยวกับแผนของพวกเขา.
S̄nthnā
phwk k̄heā s̄nthnā keī̀yw kạb p̄hæn k̄hxng phwk k̄heā.
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.

ปกคลุม
เด็กปกคลุมหูของมัน
pkkhlum
dĕk pkkhlum h̄ū k̄hxng mạn
che
Đứa trẻ che tai mình.

ดื่มเมา
เขาดื่มเมา
dụ̄̀m meā
k̄heā dụ̄̀m meā
say rượu
Anh ấy đã say.
