Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/55788145.webp
ปกคลุม
เด็กปกคลุมหูของมัน
pkkhlum
dĕk pkkhlum h̄ū k̄hxng mạn
che
Đứa trẻ che tai mình.
cms/verbs-webp/119406546.webp
รับ
เธอได้รับของขวัญที่สวยงาม
rạb
ṭhex dị̂ rạb k̄hxngk̄hwạỵ thī̀ s̄wyngām
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
cms/verbs-webp/98561398.webp
ผสม
ศิลปินผสมสี.
P̄hs̄m
ṣ̄ilpin p̄hs̄m s̄ī.
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
cms/verbs-webp/31726420.webp
เผชิญหน้า
พวกเขาเผชิญหน้ากับกัน
P̄hechiỵh̄n̂ā
phwk k̄heā p̄hechiỵh̄n̂ā kạb kạn
quay về
Họ quay về với nhau.
cms/verbs-webp/124320643.webp
รู้สึกยาก
ทั้งสองคนรู้สึกยากที่จะลากัน.
Rū̂s̄ụk yāk
thậng s̄xng khn rū̂s̄ụk yāk thī̀ ca lā kạn.
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
cms/verbs-webp/116835795.webp
มาถึง
ผู้คนหลายคนมาถึงด้วยรถว่างเนินลมในวันหยุด
mā t̄hụng
p̄hū̂khn h̄lāy khn mā t̄hụng d̂wy rt̄h ẁāng nein lm nı wạn h̄yud
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/124525016.webp
อยู่เบื้องหลัง
เวลาในวัยหนุ่มสาวของเธออยู่เบื้องหลังไกลแล้ว
xyū̀ beụ̄̂xngh̄lạng
welā nı wạy h̄nùm s̄āw k̄hxng ṭhex xyū̀ beụ̄̂xngh̄lạng kịl læ̂w
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
cms/verbs-webp/80357001.webp
คลอด
เธอคลอดลูกที่แข็งแรง
Khlxd
ṭhex khlxd lūk thī̀ k̄hæ̆ngræng
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
cms/verbs-webp/74908730.webp
ทำให้
คนจำนวนมากทำให้เกิดความวุ่นวายอย่างรวดเร็ว
thảh̄ı̂
khn cảnwn māk thảh̄ı̂ keid khwām wùnwāy xỳāng rwdrĕw
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
cms/verbs-webp/110347738.webp
ปลื้มใจ
ประตูทำให้แฟนบอลเยอรมันปลื้มใจ
plụ̄̂m cı
pratū thảh̄ı̂ fæn bxl yexrmạn plụ̄̂m cı
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
cms/verbs-webp/32796938.webp
ส่ง
เธอต้องการส่งจดหมายไปเดี๋ยวนี้
s̄̀ng
ṭhex t̂xngkār s̄̀ng cdh̄māy pị deī̌ywnī̂
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/47241989.webp
ค้นหา
สิ่งที่คุณไม่รู้คุณต้องค้นหา
Kĥnh̄ā
s̄ìng thī̀ khuṇ mị̀rū̂ khuṇ t̂xng kĥnh̄ā
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.