Từ vựng
Học động từ – Thái

ปกคลุม
เด็กปกคลุมหูของมัน
pkkhlum
dĕk pkkhlum h̄ū k̄hxng mạn
che
Đứa trẻ che tai mình.

รับ
เธอได้รับของขวัญที่สวยงาม
rạb
ṭhex dị̂ rạb k̄hxngk̄hwạỵ thī̀ s̄wyngām
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.

ผสม
ศิลปินผสมสี.
P̄hs̄m
ṣ̄ilpin p̄hs̄m s̄ī.
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.

เผชิญหน้า
พวกเขาเผชิญหน้ากับกัน
P̄hechiỵh̄n̂ā
phwk k̄heā p̄hechiỵh̄n̂ā kạb kạn
quay về
Họ quay về với nhau.

รู้สึกยาก
ทั้งสองคนรู้สึกยากที่จะลากัน.
Rū̂s̄ụk yāk
thậng s̄xng khn rū̂s̄ụk yāk thī̀ ca lā kạn.
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.

มาถึง
ผู้คนหลายคนมาถึงด้วยรถว่างเนินลมในวันหยุด
mā t̄hụng
p̄hū̂khn h̄lāy khn mā t̄hụng d̂wy rt̄h ẁāng nein lm nı wạn h̄yud
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.

อยู่เบื้องหลัง
เวลาในวัยหนุ่มสาวของเธออยู่เบื้องหลังไกลแล้ว
xyū̀ beụ̄̂xngh̄lạng
welā nı wạy h̄nùm s̄āw k̄hxng ṭhex xyū̀ beụ̄̂xngh̄lạng kịl læ̂w
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.

คลอด
เธอคลอดลูกที่แข็งแรง
Khlxd
ṭhex khlxd lūk thī̀ k̄hæ̆ngræng
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.

ทำให้
คนจำนวนมากทำให้เกิดความวุ่นวายอย่างรวดเร็ว
thảh̄ı̂
khn cảnwn māk thảh̄ı̂ keid khwām wùnwāy xỳāng rwdrĕw
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.

ปลื้มใจ
ประตูทำให้แฟนบอลเยอรมันปลื้มใจ
plụ̄̂m cı
pratū thảh̄ı̂ fæn bxl yexrmạn plụ̄̂m cı
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.

ส่ง
เธอต้องการส่งจดหมายไปเดี๋ยวนี้
s̄̀ng
ṭhex t̂xngkār s̄̀ng cdh̄māy pị deī̌ywnī̂
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
