Từ vựng

Học động từ – Nam Phi

cms/verbs-webp/114415294.webp
tref
Die fietsryer is getref.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
cms/verbs-webp/87142242.webp
hang af
Die hangmat hang af van die plafon.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/109588921.webp
skakel af
Sy skakel die alarmklok af.
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
cms/verbs-webp/114272921.webp
jaag
Die cowboys jaag die beeste met perde.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/122290319.webp
opsy sit
Ek wil elke maand ’n bietjie geld opsy sit vir later.
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
cms/verbs-webp/118483894.webp
geniet
Sy geniet die lewe.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
cms/verbs-webp/84330565.webp
neem tyd
Dit het lank geneem voordat sy tas aangekom het.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
cms/verbs-webp/123298240.webp
ontmoet
Die vriende het ontmoet vir ’n gesamentlike ete.
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
cms/verbs-webp/23468401.webp
verloof raak
Hulle het in die geheim verloof geraak!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
cms/verbs-webp/130770778.webp
reis
Hy hou daarvan om te reis en het baie lande gesien.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
cms/verbs-webp/115291399.webp
wil hê
Hy wil te veel hê!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
cms/verbs-webp/65199280.webp
hardloop na
Die moeder hardloop na haar seun.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.