Từ vựng
Học động từ – Nam Phi

bewys
Hy wil ’n wiskundige formule bewys.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.

beloon
Hy is met ’n medalje beloon.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.

werk aan
Hy moet aan al hierdie lêers werk.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.

’n fout maak
Dink deeglik sodat jy nie ’n fout maak nie!
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!

gebruik
Sy gebruik daagliks skoonheidsprodukte.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.

vertrou
Ons almal vertrou mekaar.
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.

volg
Die kuikentjies volg altyd hul ma.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.

gooi
Hy gooi die bal in die mandjie.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.

meet
Hierdie toestel meet hoeveel ons verbruik.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.

protes
Mense protes teen onreg.
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.

spaar
Jy kan geld op verhitting spaar.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
