Từ vựng
Học động từ – Belarus

завершыць
Ці можаш ты завершыць пазл?
zavieršyć
Ci možaš ty zavieršyć pazl?
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?

спадзявацца
Многія спадзяваюцца на лепшае будучыне ў Еўропе.
spadziavacca
Mnohija spadziavajucca na liepšaje budučynie ŭ Jeŭropie.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.

спрошчваць
Адпачынак спрошчвае жыццё.
sproščvać
Adpačynak sproščvaje žyccio.
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.

шукаць
Што ты не ведаеш, ты павінен шукаць.
šukać
Što ty nie viedaješ, ty pavinien šukać.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.

стаяць
Альпініст стаіць на вершыне.
stajać
Aĺpinist staić na vieršynie.
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.

казаць
У мяне ёсць нешта важнае, каб вам сказаць.
kazać
U mianie josć niešta važnaje, kab vam skazać.
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.

пабраць
Дзіцяце пабранае з дзіцячага садка.
pabrać
Dziciacie pabranaje z dziciačaha sadka.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.

прадбачыць
Яны не прадбачылі катастрофу.
pradbačyć
Jany nie pradbačyli katastrofu.
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.

ударыць
Паезд ударыў аўтамабіль.
udaryć
Pajezd udaryŭ aŭtamabiĺ.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.

дзяліць
Яны дзяляць домашнія працы паміж сабой.
dzialić
Jany dzialiać domašnija pracy pamiž saboj.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.

даць
Ён дае яй свой ключ.
dać
Jon daje jaj svoj kliuč.
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
