Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/99633900.webp
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
даследваць
Людзі хочуць даследваць Марс.
cms/verbs-webp/116166076.webp
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
плаціць
Яна плаціць у сеціве крэдытнай картай.
cms/verbs-webp/114993311.webp
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
бачыць
Вы можаце лепш бачыць у акчках.
cms/verbs-webp/68845435.webp
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
мерыць
Гэтая прылада мерыць, колькі мы спажываем.
cms/verbs-webp/84943303.webp
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
размяшчацца
У мушлі размяшчаецца перла.
cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
ударыць
Яна ударыла мяч па сетцы.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
адганяць
Адзін лебедзь адганяе другога.
cms/verbs-webp/115291399.webp
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
хацець
Ён хоча занадта многа!
cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
пераглядаць
Грабежнік пераглядае дом.
cms/verbs-webp/122398994.webp
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
забіваць
Будзьце асцярожныя, з гэтым тапарам можна забіць каго-небудзь!
cms/verbs-webp/101765009.webp
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
суправаджваць
Сабака суправаджвае іх.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
рашаць
Ён дарама спрабуе рашыць праблему.