Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/57410141.webp
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
выяўляць
Мой сын заўсёды ўсё выяўляе.
cms/verbs-webp/103232609.webp
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
паказваць
Сучаснае мастацтва паказваецца тут.
cms/verbs-webp/119289508.webp
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
захоўваць
Вы можаце захаваць грошы.
cms/verbs-webp/50772718.webp
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
скасаваць
Дагавор быў скасаваны.
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
чуць
Яна чуе дзіцятку ў сваім жывоце.
cms/verbs-webp/123298240.webp
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
сустрачаць
Прыяцелі сустрэліся на агульны вячэра.
cms/verbs-webp/40946954.webp
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
сартаваць
Ён любіць сартаваць сваі маркі.
cms/verbs-webp/75825359.webp
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
дазволіць
Бацька не дазволіў яму карыстацца сваім кампутарам.
cms/verbs-webp/118583861.webp
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
мець магчымасць
Маленькі ўжо можа паліваць кветкі.
cms/verbs-webp/115520617.webp
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
пераз’езджаць
Веласіпедыста пераз’ехаў аўтамабіль.
cms/verbs-webp/81236678.webp
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
прапусціць
Яна прапустила важную зустрэчу.
cms/verbs-webp/70864457.webp
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
нясці
Дастаўшчык нясе ежу.