Лексіка
Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
выяўляць
Мой сын заўсёды ўсё выяўляе.

trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
паказваць
Сучаснае мастацтва паказваецца тут.

giữ
Bạn có thể giữ tiền.
захоўваць
Вы можаце захаваць грошы.

hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
скасаваць
Дагавор быў скасаваны.

cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
чуць
Яна чуе дзіцятку ў сваім жывоце.

gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
сустрачаць
Прыяцелі сустрэліся на агульны вячэра.

sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
сартаваць
Ён любіць сартаваць сваі маркі.

cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
дазволіць
Бацька не дазволіў яму карыстацца сваім кампутарам.

có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
мець магчымасць
Маленькі ўжо можа паліваць кветкі.

cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
пераз’езджаць
Веласіпедыста пераз’ехаў аўтамабіль.

trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
прапусціць
Яна прапустила важную зустрэчу.
