Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/84314162.webp
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
распаўсюджваць
Ён распаўсюджвае свае рукі шырока.
cms/verbs-webp/111021565.webp
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
адразіць
Яй адразіваюць павукоў.
cms/verbs-webp/69139027.webp
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
дапамагчы
Пажарныя хутка дапамаглі.
cms/verbs-webp/95625133.webp
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
кахаць
Яна вельмі кахае свайго кота.
cms/verbs-webp/86996301.webp
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
абараняць
Два сябры заўсёды хочуць абараняць адзін аднаго.
cms/verbs-webp/41935716.webp
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
загубіцца
У лесе лёгка загубіцца.
cms/verbs-webp/126506424.webp
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
узысці
Група турыстаў пайшла ўверх па гары.
cms/verbs-webp/68212972.webp
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
выказвацца
Хто ведае што-небудзь, можа выказвацца ў класе.
cms/verbs-webp/118861770.webp
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
баяцца
Дзіця баіцца ў цёмры.
cms/verbs-webp/86403436.webp
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
зачыніць
Вы павінны ўплотную зачыніць кран!
cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
чысціць
Рабочы чысціць акно.
cms/verbs-webp/46998479.webp
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
абмеркаваць
Яны абмеркаваюць свае планы.