Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/117491447.webp
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
залежыць
Ён слепы і залежыць ад знешняй дапамогі.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
закрываць
Дзіця закрываецца.
cms/verbs-webp/73751556.webp
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
маліцца
Ён маліцца ціха.
cms/verbs-webp/75492027.webp
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
злітваць
Аўтамабіль гатовыцца да злёту.
cms/verbs-webp/118868318.webp
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
падабацца
Яй больш падабаецца шакалад за авёсак.
cms/verbs-webp/94633840.webp
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
капціць
Мяса капціцца, каб яго захаваць.
cms/verbs-webp/121928809.webp
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
мацаваць
Гімнастыка мацавіць м’язы.
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
тлумачыць
Дзедзька тлумачыць сьвет свайму ўнуку.
cms/verbs-webp/91603141.webp
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
уцякаць
Некаторыя дзеці уцякаюць з дому.
cms/verbs-webp/8451970.webp
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
абмеркаваць
Калегі абмеркаваюць праблему.
cms/verbs-webp/102167684.webp
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
параўноўваць
Яны параўноўваюць свае ціслы.
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
несці
Аслель несе цяжкі цягар.