Từ vựng

Học động từ – Belarus

cms/verbs-webp/113418367.webp
рашыць
Яна не можа рашыць, якія туфлі адзець.
rašyć
Jana nie moža rašyć, jakija tufli adzieć.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
cms/verbs-webp/122394605.webp
змяняць
Аўтамеханік змяняе шыны.
zmianiać
Aŭtamiechanik zmianiaje šyny.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
cms/verbs-webp/91147324.webp
нагароджваць
Яго нагародзілі медалём.
naharodžvać
Jaho naharodzili miedaliom.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
cms/verbs-webp/101765009.webp
суправаджваць
Сабака суправаджвае іх.
supravadžvać
Sabaka supravadžvaje ich.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
cms/verbs-webp/91930309.webp
імпартаваць
Мы імпартуем плоды з многіх краін.
impartavać
My impartujem plody z mnohich krain.
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
cms/verbs-webp/68845435.webp
мерыць
Гэтая прылада мерыць, колькі мы спажываем.
mieryć
Hetaja prylada mieryć, koĺki my spažyvajem.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
cms/verbs-webp/124750721.webp
падпісваць
Калі ласка, падпішыце тут!
padpisvać
Kali laska, padpišycie tut!
Xin hãy ký vào đây!
cms/verbs-webp/121520777.webp
злетець
Лятак толькі што злетеў.
zlietieć
Liatak toĺki što zlietieŭ.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
cms/verbs-webp/107852800.webp
глядзець
Яна глядзіць праз бінокль.
hliadzieć
Jana hliadzić praz binokĺ.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
cms/verbs-webp/49585460.webp
апынуцца
Як мы апынуліся ў гэтай сітуацыі?
apynucca
Jak my apynulisia ŭ hetaj situacyi?
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
cms/verbs-webp/102304863.webp
біць
Будзьце асцярожныя, конь можа біць!
bić
Budźcie asciarožnyja, koń moža bić!
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
cms/verbs-webp/103992381.webp
знаходзіць
Ён знайшоў сваю дзверу адкрытай.
znachodzić
Jon znajšoŭ svaju dzvieru adkrytaj.
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.