Từ vựng
Học động từ – Belarus
лічыць
Яна лічыць манеты.
ličyć
Jana ličyć maniety.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
біць
У баявых мастацтвах вы павінны добра біць.
bić
U bajavych mastactvach vy pavinny dobra bić.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
падымацца
Яна ўжо не можа самастойна падымацца.
padymacca
Jana ŭžo nie moža samastojna padymacca.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
захоўваць
Я захоўваю свае грошы ў ночным століку.
zachoŭvać
JA zachoŭvaju svaje hrošy ŭ nočnym stoliku.
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
дапамагчы
Пажарныя хутка дапамаглі.
dapamahčy
Pažarnyja chutka dapamahli.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
выняць
Я выняў рахункі з майго кашалька.
vyniać
JA vyniaŭ rachunki z majho kašaĺka.
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
спыняцца
Вы павінны спыніцца на чырвоны свет.
spyniacca
Vy pavinny spynicca na čyrvony sviet.
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
атрымаць назад
Я атрымаў рэшту назад.
atrymać nazad
JA atrymaŭ reštu nazad.
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
ўваходзіць
Мэтро толькі што ўваходзіць на станцыю.
ŭvachodzić
Metro toĺki što ŭvachodzić na stancyju.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
кідаць
Ён з гневам кідае камп’ютар на падлогу.
kidać
Jon z hnievam kidaje kampjutar na padlohu.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
захоўваць
Захоўвайце спакой у надзвычайных сітуацыях.
zachoŭvać
Zachoŭvajcie spakoj u nadzvyčajnych situacyjach.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.