Từ vựng
Học động từ – Belarus

рашыць
Яна не можа рашыць, якія туфлі адзець.
rašyć
Jana nie moža rašyć, jakija tufli adzieć.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.

змяняць
Аўтамеханік змяняе шыны.
zmianiać
Aŭtamiechanik zmianiaje šyny.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.

нагароджваць
Яго нагародзілі медалём.
naharodžvać
Jaho naharodzili miedaliom.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.

суправаджваць
Сабака суправаджвае іх.
supravadžvać
Sabaka supravadžvaje ich.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.

імпартаваць
Мы імпартуем плоды з многіх краін.
impartavać
My impartujem plody z mnohich krain.
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.

мерыць
Гэтая прылада мерыць, колькі мы спажываем.
mieryć
Hetaja prylada mieryć, koĺki my spažyvajem.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.

падпісваць
Калі ласка, падпішыце тут!
padpisvać
Kali laska, padpišycie tut!
ký
Xin hãy ký vào đây!

злетець
Лятак толькі што злетеў.
zlietieć
Liatak toĺki što zlietieŭ.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.

глядзець
Яна глядзіць праз бінокль.
hliadzieć
Jana hliadzić praz binokĺ.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.

апынуцца
Як мы апынуліся ў гэтай сітуацыі?
apynucca
Jak my apynulisia ŭ hetaj situacyi?
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?

біць
Будзьце асцярожныя, конь можа біць!
bić
Budźcie asciarožnyja, koń moža bić!
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
