Từ vựng
Học động từ – Belarus
звяртаць увагу
Трэба звяртаць увагу на дарожныя знакі.
zviartać uvahu
Treba zviartać uvahu na darožnyja znaki.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
паўтараць
Можаш паўтарыць гэта?
paŭtarać
Možaš paŭtaryć heta?
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
хадзіць
Па гэтым шляху нельга хадзіць.
chadzić
Pa hetym šliachu nieĺha chadzić.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
атрымаць лісток непрыдатнасці
Ён мусіць атрымаць лісток непрыдатнасці ад лекара.
atrymać listok nieprydatnasci
Jon musić atrymać listok nieprydatnasci ad liekara.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
адганяць
Адзін лебедзь адганяе другога.
adhaniać
Adzin liebiedź adhaniaje druhoha.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
выкідваць
Не выкідвайце нічога з суслоны!
vykidvać
Nie vykidvajcie ničoha z suslony!
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
атрысціцца
Мне не атрысціцца скакаць у воду.
atryscicca
Mnie nie atryscicca skakać u vodu.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
давяраць
Мы ўсе давяраем адзін аднаму.
daviarać
My ŭsie daviarajem adzin adnamu.
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
набліжацца
Катастрофа набліжаецца.
nabližacca
Katastrofa nabližajecca.
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
хадзіць
Ён любіць хадзіць па лесе.
chadzić
Jon liubić chadzić pa liesie.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
захоўваць
Вы можаце захаваць грошы.
zachoŭvać
Vy možacie zachavać hrošy.
giữ
Bạn có thể giữ tiền.