Từ vựng
Học động từ – Trung (Giản thể)

组成
我们组成了一个很好的团队。
Zǔchéng
wǒmen zǔchéngle yīgè hěn hǎo de tuánduì.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.

听
我听不到你说话!
Tīng
wǒ tīng bù dào nǐ shuōhuà!
nghe
Tôi không thể nghe bạn!

期待
我的妹妹正在期待一个孩子。
Qídài
wǒ de mèimei zhèngzài qídài yīgè háizi.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.

睡觉
婴儿正在睡觉。
Shuìjiào
yīng‘ér zhèngzài shuìjiào.
ngủ
Em bé đang ngủ.

注意
人们必须注意路标。
Zhùyì
rénmen bìxū zhùyì lùbiāo.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.

生产
我们自己生产蜂蜜。
Shēngchǎn
wǒmen zìjǐ shēngchǎn fēngmì.
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.

指向
老师指向黑板上的例子。
Zhǐxiàng
lǎoshī zhǐxiàng hēibǎn shàng de lìzi.
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.

交给
业主把他们的狗交给我遛。
Jiāo gěi
yèzhǔ bǎ tāmen de gǒu jiāo gěi wǒ liú.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.

进入
船正在进入港口。
Jìnrù
chuán zhèngzài jìnrù gǎngkǒu.
vào
Tàu đang vào cảng.

做
你应该一个小时前就这样做了!
Zuò
nǐ yīnggāi yīgè xiǎoshí qián jiù zhèyàng zuòle!
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!

练习
女人练习瑜伽。
Liànxí
nǚrén liànxí yújiā.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
