Từ vựng
Học động từ – Phần Lan

ajaa pois
Hän ajaa pois autollaan.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.

kirjautua
Sinun täytyy kirjautua sisään salasanallasi.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.

huutaa
Poika huutaa niin kovaa kuin pystyy.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.

ajaa läpi
Auto ajaa puun läpi.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.

halata
Äiti halaa vauvan pieniä jalkoja.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.

leikata
Kangas leikataan sopivaksi.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.

saada sairasloma
Hänen täytyy saada sairasloma lääkäriltä.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.

karata
Poikamme halusi karata kotoa.
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.

lähteä
Kun valo muuttui, autot lähtivät liikkeelle.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.

tulla ensimmäisenä
Terveys tulee aina ensin!
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!

tarkistaa
Hammaslääkäri tarkistaa hampaat.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
