Từ vựng

Học động từ – Phần Lan

cms/verbs-webp/80060417.webp
ajaa pois
Hän ajaa pois autollaan.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
cms/verbs-webp/113316795.webp
kirjautua
Sinun täytyy kirjautua sisään salasanallasi.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
cms/verbs-webp/91906251.webp
huutaa
Poika huutaa niin kovaa kuin pystyy.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
cms/verbs-webp/18316732.webp
ajaa läpi
Auto ajaa puun läpi.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
cms/verbs-webp/109071401.webp
halata
Äiti halaa vauvan pieniä jalkoja.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
cms/verbs-webp/122479015.webp
leikata
Kangas leikataan sopivaksi.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
cms/verbs-webp/78973375.webp
saada sairasloma
Hänen täytyy saada sairasloma lääkäriltä.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
cms/verbs-webp/41918279.webp
karata
Poikamme halusi karata kotoa.
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/75001292.webp
lähteä
Kun valo muuttui, autot lähtivät liikkeelle.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
cms/verbs-webp/124046652.webp
tulla ensimmäisenä
Terveys tulee aina ensin!
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
cms/verbs-webp/118549726.webp
tarkistaa
Hammaslääkäri tarkistaa hampaat.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
cms/verbs-webp/123492574.webp
harjoitella
Ammattiurheilijoiden täytyy harjoitella joka päivä.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.