Từ vựng
Học động từ – Kazakh

істеу
Олар денсаулықтары үшін бір зат істеу қалайды.
istew
Olar densawlıqtarı üşin bir zat istew qalaydı.
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.

болдырмау
Ол кешірім, кезекті болдырмады.
boldırmaw
Ol keşirim, kezekti boldırmadı.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.

ойлау
Ол әрқашан оған ойланады.
oylaw
Ol ärqaşan oğan oylanadı.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.

жариялау
Баспашы көп кітап жариялады.
jarïyalaw
Baspaşı köp kitap jarïyaladı.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.

дауыс беру
Дауыс берушілер бүгін келешекте дауыс береді.
dawıs berw
Dawıs berwşiler bügin keleşekte dawıs beredi.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.

тәжірибе ету
Сіз ертегі кітаптары арқылы көп қазіргі тәжірибелерді тәжірибе етуге болады.
täjirïbe etw
Siz ertegi kitaptarı arqılı köp qazirgi täjirïbelerdi täjirïbe etwge boladı.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.

өлтіру
Жылан тышқаны өлтірді.
öltirw
Jılan tışqanı öltirdi.
giết
Con rắn đã giết con chuột.

қызмет көрсету
Іттер иелеріне қызмет көрсетуді ұнайды.
qızmet körsetw
Itter ïelerine qızmet körsetwdi unaydı.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.

тыңдау
Ол өзінің жүктеген әйелінің көрнегіне тыңдауға жақсы көреді.
tıñdaw
Ol öziniñ jüktegen äyeliniñ körnegine tıñdawğa jaqsı köredi.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.

ұзақ уақыт алу
Оның сумкасы келуі үшін ұзақ уақыт кетті.
uzaq waqıt alw
Onıñ swmkası kelwi üşin uzaq waqıt ketti.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.

жүруге шықу
Отбасы жүріске жекше күндерде шықады.
jürwge şıqw
Otbası jüriske jekşe künderde şıqadı.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
