Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/90292577.webp
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
өту
Су тым жоғары еді, камаз өтуге болмады.
cms/verbs-webp/55119061.webp
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
жүгіріп бастау
Атлет жүгіріп бастауға дайын.
cms/verbs-webp/123170033.webp
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
батыру
Бизнес көп үмітпен батырады.
cms/verbs-webp/105785525.webp
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
келу
Ақау келуі мүмкін.
cms/verbs-webp/118011740.webp
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
салу
Балалар биік миндыр салуда.
cms/verbs-webp/64053926.webp
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
асып кету
Атлеттар шарбаны асып өтті.
cms/verbs-webp/93221270.webp
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
адасу
Мен жолымды адастым.
cms/verbs-webp/118008920.webp
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
бастау
Мектеп балалар үшін тек басталды.
cms/verbs-webp/86196611.webp
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
өткізу
Маған көптеген айналастар автомобильмен өткізілді.
cms/verbs-webp/101938684.webp
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
орындау
Ол ремонтты орындайды.
cms/verbs-webp/102823465.webp
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
көрсету
Мен паспортта визаны көрсете аламын.
cms/verbs-webp/118227129.webp
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
сұрау
Ол бағыттарды сұрады.