Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
күтіп тұру
Ол автобусқа күтіп тұр.
cms/verbs-webp/96391881.webp
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
алу
Ол кейбір сыйлықтар алды.
cms/verbs-webp/132305688.webp
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
сарафан өту
Энергия сарафан өтуге болмайды.
cms/verbs-webp/38620770.webp
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
кіргізу
Маған жерге май кіргізілмейді.
cms/verbs-webp/119882361.webp
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
беру
Ол оған кілтін береді.
cms/verbs-webp/110056418.webp
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
сөйлем сөйлеу
Саясатшы көп студенттердің алдында сөйлем сөйлейді.
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
ойлау
Сәтті болу үшін кейде ойлау керек.
cms/verbs-webp/90183030.webp
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
көтеру
Ол оған көтерді.
cms/verbs-webp/23257104.webp
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
басу
Олар адамды суда басады.
cms/verbs-webp/101890902.webp
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
өндіру
Біз өзіміздің балымызды өндіредік.
cms/verbs-webp/102238862.webp
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
байланысу
Ескі досты оған байланысады.
cms/verbs-webp/121112097.webp
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
бояу
Мен сізге сұлу сурет боядым!