Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
түсіндіру
Ата-баба негізгі әлемді несізге түсіндіреді.
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
ояну
Ол дәл оянған.
cms/verbs-webp/62069581.webp
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
жіберу
Сізге хат жіберудемін.
cms/verbs-webp/97335541.webp
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
пікірлеу
Ол күн сайын саясат туралы пікірлейді.
cms/verbs-webp/90643537.webp
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
ән айту
Балалар ән айдады.
cms/verbs-webp/21529020.webp
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
жүгіру
Қыз анасына жүгіреді.
cms/verbs-webp/90292577.webp
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
өту
Су тым жоғары еді, камаз өтуге болмады.
cms/verbs-webp/106279322.webp
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
саяхат жасау
Біз Еуропа арқылы саяхат жасауды жақсы көреміз.
cms/verbs-webp/43532627.webp
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
жасау
Олар бірге пішінде жасайды.
cms/verbs-webp/102447745.webp
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
болдырмау
Ол кешірім, кезекті болдырмады.
cms/verbs-webp/123179881.webp
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
жаттығу
Ол әр күн скейтбордпен жаттығады.
cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
жаңарту
Кезірек білімдеріңізді жаңарту керек.