Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
өртеп қою
Ол өз шашын өртеп қойды.
cms/verbs-webp/62788402.webp
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
бекіту
Біз сендіктен қуаныштымызды бекітеміз.
cms/verbs-webp/73751556.webp
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
сыйлық беру
Ол тынышты сыйлық береді.
cms/verbs-webp/119302514.webp
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
шақыру
Қызық досын шақырады.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
белгілеу
Ол телефонды алып, санын белгіледі.
cms/verbs-webp/121112097.webp
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
бояу
Мен сізге сұлу сурет боядым!
cms/verbs-webp/83661912.webp
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
дайындау
Олар дәмді тағам дайындайды.
cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
тарту
Олар балаларын арттарында тартады.
cms/verbs-webp/32180347.webp
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
жарып тастау
Баламыз барлығын жарып тастайды!
cms/verbs-webp/120801514.webp
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
өзгемеу
Сізді өте өзгемеймін!
cms/verbs-webp/120015763.webp
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
шығу қалау
Бала тысқа шығу қалайды.
cms/verbs-webp/87301297.webp
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
көтеру
Жүк контейнерді кран арқылы көтеріледі.