Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/122707548.webp
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
тұру
Таушы жотас жағында тұр.
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
тоқтату
Әйел машинасын тоқтатады.
cms/verbs-webp/1502512.webp
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
оқу
Мен өкілсіз оқи алмаймын.
cms/verbs-webp/67880049.webp
buông
Bạn không được buông tay ra!
беру
Сіздер өздеріңіздің қолдарыңызды бермеуіңіз керек!
cms/verbs-webp/114231240.webp
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
жалау
Ол біреуге не нәрсе сатқың келе тұра жаланады.
cms/verbs-webp/121520777.webp
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
көтерілу
Әуе кемесі қазір көтерілді.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
ояну
Оны өйгендер сағат 10:00-да оянатады.
cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
көрсету
Ол өзінің баласына әлемді көрсетеді.
cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
беру
Көп ескі үйлер жаңалары үшін жер беруі керек.
cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
алу
Ашық автомобиль біздің шаруашылықтарымызды алады.
cms/verbs-webp/87994643.webp
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
жүгіру
Тобы көпірден өтіп жүр.
cms/verbs-webp/14733037.webp
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
шығу
Келесі шығарылған жерден шығыңыз.