Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/118596482.webp
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
іздеу
Мен күзде саусақ іздеймін.
cms/verbs-webp/104818122.webp
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
жөндеу
Ол кабелді жөндейді.
cms/verbs-webp/130814457.webp
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
қосу
Ол кофеге біраз сүт қосады.
cms/verbs-webp/43100258.webp
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
кездесу
Кейде олар дәрежелерде кездеседі.
cms/verbs-webp/115286036.webp
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
жеңілдету
Демалыс өмірді жеңілдетеді.
cms/verbs-webp/34725682.webp
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
ұсыныс істеу
Әйел достына бір не дегенді ұсыныс істейді.
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
тәжірибе ету
Сіз ертегі кітаптары арқылы көп қазіргі тәжірибелерді тәжірибе етуге болады.
cms/verbs-webp/21689310.webp
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
шақыру
Маған мұғалім көп жол шақырады.
cms/verbs-webp/61826744.webp
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
жасау
Кім жерді жасады?
cms/verbs-webp/83661912.webp
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
дайындау
Олар дәмді тағам дайындайды.
cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
есту
Мен сені естей алмаймын!
cms/verbs-webp/124458146.webp
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
қою
Иелер өздерінің іттерін мен қояды.