Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/124123076.webp
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
келісу
Олар келісті келісім жасау үшін.
cms/verbs-webp/122707548.webp
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
тұру
Таушы жотас жағында тұр.
cms/verbs-webp/123213401.webp
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
женілу
Екеуі бір-бірін женіледі.
cms/verbs-webp/23257104.webp
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
басу
Олар адамды суда басады.
cms/verbs-webp/121928809.webp
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
күшейту
Дене күшігін күшейтеді.
cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
асып түсу
Қонылгы төбеден асып түседі.
cms/verbs-webp/116932657.webp
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
алу
Ол зардапта жақсы пенсия алады.
cms/verbs-webp/121180353.webp
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
жоғалту
Күте күте, сіз әмияныңызды жоғалттыңыз!
cms/verbs-webp/85681538.webp
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
беру
Бұл жетті, біз береміз!
cms/verbs-webp/74693823.webp
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
қажет
Тақтаны ауыстыру үшін сізге жүк төменгіш қажет.
cms/verbs-webp/102049516.webp
rời đi
Người đàn ông rời đi.
шығу
Ер адам шығады.
cms/verbs-webp/109766229.webp
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
сезімдемек
Ол жиі қана жалғыз сезімдейді.