Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/79322446.webp
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
танистыру
Ол жаңа күйзін ата-анасына танистырады.
cms/verbs-webp/102136622.webp
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
тарту
Ол салжықты тартады.
cms/verbs-webp/113393913.webp
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
көтеру
Такси тоқталғанда көтерілді.
cms/verbs-webp/49374196.webp
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
жаргызу
Жетекшім мені жаргызды.
cms/verbs-webp/99769691.webp
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
өтіп кету
Поезд бізден өтіп жатыр.
cms/verbs-webp/90554206.webp
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
хабарлау
Ол оның достығына скандалды хабарлады.
cms/verbs-webp/81973029.webp
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
бастау
Олар босандыруды бастайды.
cms/verbs-webp/90292577.webp
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
өту
Су тым жоғары еді, камаз өтуге болмады.
cms/verbs-webp/102167684.webp
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
салыстыру
Олар өздерінің фигураларын салыстырады.
cms/verbs-webp/110667777.webp
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
жауапкер болу
Дәрігер емдеудің жауапкері.
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
жаргызу
Жетекші оны жаргызды.
cms/verbs-webp/113966353.webp
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
қызмет көрсету
Дәуежай тамақты қызмет көрсетеді.