Сөздік
Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

rời đi
Người đàn ông rời đi.
шығу
Ер адам шығады.

tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
кешіру
Мен оған қарызды кешіремін.

mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
апару
Ол әржол оған гүл апарады.

trông giống
Bạn trông như thế nào?
ұқсасу
Сіз неғе ұқсасыз?

chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
дайындау
Ол торт дайындайды.

buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
сауда сату
Адамдар пайдаланылған мебельде сауда жасайды.

thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
марапаттау
Ол медальмен марапатталды.

thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
іре алу
Ол автомобильді іре алды.

đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
жабу
Ол желді жабады.

phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
жеткізу
Біздің қызымыз демалыстарда газеталарды жеткізеді.

ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
тастау
Ол өзінің компьютерін нашарлықпен жерге тастайды.
