Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/108991637.webp
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
шегіндірмеу
Ол өздерінің жұмыс орнындағы адамды шегіндірмейді.
cms/verbs-webp/84847414.webp
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
қамқорлық істеу
Баламыз оның жаңа автокесіне өте жақсы қамқорлық істейді.
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
секіру
Бала жоғары секті.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
шешу
Ол мәселе қате шешуде.
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
өртеп қою
Бала өз құлақтарын өртеп қойды.
cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
кесіп алу
Бүгінгі формаларды кесу керек.
cms/verbs-webp/91442777.webp
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
топаққа қадам қою
Мен бұл аяғыммен топағқа қадам қоя алмаймын.
cms/verbs-webp/96391881.webp
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
алу
Ол кейбір сыйлықтар алды.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
белгілеу
Ол телефонды алып, санын белгіледі.
cms/verbs-webp/32796938.webp
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
жіберу
Ол хатты қазір жібергісі келеді.
cms/verbs-webp/57574620.webp
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
жеткізу
Біздің қызымыз демалыстарда газеталарды жеткізеді.
cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
басу
Өнермендер диванның барлық жағына бастады.