Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/120370505.webp
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
тастау
Шекаратан не-бір затты тастама!
cms/verbs-webp/46565207.webp
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
дайындау
Ол оған үлкен радост дайындады.
cms/verbs-webp/85968175.webp
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
зақымдау
Болған жол тасадысда екі машина зақымдалды.
cms/verbs-webp/75492027.webp
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
көтерілу
Әуе кемесі көтерілуде.
cms/verbs-webp/102631405.webp
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
ұмыту
Ол өткенді ұмытпақшы келмейді.
cms/verbs-webp/120368888.webp
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
айту
Ол маған сыр айтты.
cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
беру
Көп ескі үйлер жаңалары үшін жер беруі керек.
cms/verbs-webp/123179881.webp
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
жаттығу
Ол әр күн скейтбордпен жаттығады.
cms/verbs-webp/88806077.webp
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
көтерілу
Қымбат, оның әуе кемесі онысыз көтерілді.
cms/verbs-webp/120515454.webp
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
тамақ беру
Балалар атыға тамақ береді.
cms/verbs-webp/110347738.webp
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
қуанту
Гол неміс футбол фанаттарын қуандырады.
cms/verbs-webp/23258706.webp
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
көтеру
Әуе кемесі екі адамды көтереді.