Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/102049516.webp
rời đi
Người đàn ông rời đi.
шығу
Ер адам шығады.
cms/verbs-webp/115224969.webp
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
кешіру
Мен оған қарызды кешіремін.
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
апару
Ол әржол оған гүл апарады.
cms/verbs-webp/118214647.webp
trông giống
Bạn trông như thế nào?
ұқсасу
Сіз неғе ұқсасыз?
cms/verbs-webp/115628089.webp
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
дайындау
Ол торт дайындайды.
cms/verbs-webp/98294156.webp
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
сауда сату
Адамдар пайдаланылған мебельде сауда жасайды.
cms/verbs-webp/91147324.webp
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
марапаттау
Ол медальмен марапатталды.
cms/verbs-webp/69591919.webp
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
іре алу
Ол автомобильді іре алды.
cms/verbs-webp/53064913.webp
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
жабу
Ол желді жабады.
cms/verbs-webp/57574620.webp
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
жеткізу
Біздің қызымыз демалыстарда газеталарды жеткізеді.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
тастау
Ол өзінің компьютерін нашарлықпен жерге тастайды.
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
ойлау
Сәтті болу үшін кейде ойлау керек.