Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
жүгіру
Сағат бірнеше минут кешік жүгіреді.
cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
құзыра
Жер тудысы оны құзырады.
cms/verbs-webp/122479015.webp
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
өлшейте кесу
Матады өлшейте кеседі.
cms/verbs-webp/38296612.webp
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
болу
Динозаврлар қазір болмайды.
cms/verbs-webp/113671812.webp
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
бөлісу
Біз байлығымызды бөлісу үйренуіміз керек.
cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
көрсету
Ол өзінің баласына әлемді көрсетеді.
cms/verbs-webp/123298240.webp
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
кездесу
Достар бірге асқан үшін кездесті.
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
өртеп қою
Ол өз шашын өртеп қойды.
cms/verbs-webp/90643537.webp
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
ән айту
Балалар ән айдады.
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
сезімдемек
Ол қарындасынды көрсетеді.
cms/verbs-webp/31726420.webp
quay về
Họ quay về với nhau.
бұру
Олар бір-бірлеріне бұрады.
cms/verbs-webp/113842119.webp
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
өткізу
Ортағасырлық кезең өтіп кетті.