Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/67955103.webp
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
жеу
Тауықтар тамақтарды жейді.
cms/verbs-webp/87153988.webp
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
жарық салу
Біз автомобиль трафигіге альтернативаларды жарық салу керек.
cms/verbs-webp/98082968.webp
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
тыңдау
Ол оны тыңдайды.
cms/verbs-webp/3270640.webp
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
іздеу
Ковбой аттарды іздейді.
cms/verbs-webp/62069581.webp
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
жіберу
Сізге хат жіберудемін.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
тастау
Ол өзінің компьютерін нашарлықпен жерге тастайды.
cms/verbs-webp/69139027.webp
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
көмек ету
Өрт сөндірушілер тез көмек етті.
cms/verbs-webp/15441410.webp
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
ашық сөйлеу
Ол досына ашық сөйлеу қалайды.
cms/verbs-webp/34725682.webp
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
ұсыныс істеу
Әйел достына бір не дегенді ұсыныс істейді.
cms/verbs-webp/122707548.webp
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
тұру
Таушы жотас жағында тұр.
cms/verbs-webp/112970425.webp
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
нарықтау
Ол нарықтайды, себебі ол әрқашан қурқырады.
cms/verbs-webp/124458146.webp
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
қою
Иелер өздерінің іттерін мен қояды.