Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/76938207.webp
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
жасау
Біз демалыс кезінде палаттада жасадық.
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
бірге келу
Тіл курсы студенттерді барлық әлемнен бірге жинаяды.
cms/verbs-webp/128782889.webp
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
таңғалту
Ол хабарды алғанда таңғалды.
cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
келісу
Күресіңізді тоқтатыңыз да, соңында келісіңіз!
cms/verbs-webp/123947269.webp
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
бақылау
Мында барлық зат камералармен бақыланады.
cms/verbs-webp/4553290.webp
vào
Tàu đang vào cảng.
кіру
Кеме қорығын кіреді.
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
апару
Ол әржол оған гүл апарады.
cms/verbs-webp/106682030.webp
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
табу
Мен көшіп келгеннен кейін паспортты таба алмадым.
cms/verbs-webp/120870752.webp
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
шығару
Қалай ол үлкен балықты шығара алады?
cms/verbs-webp/119501073.webp
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
жату
Осы қорған – ол тура жатады!
cms/verbs-webp/115847180.webp
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
көмек ету
Барлық адамдар палатканы орнатуда көмек етеді.
cms/verbs-webp/103232609.webp
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
көрсету
Модалық өнер мұнда көрсетіледі.