Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/21342345.webp
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
ұнату
Бала жаңа ойыншығын ұнатады.
cms/verbs-webp/57481685.webp
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
қайталау
Студент жылы қайталады.
cms/verbs-webp/119895004.webp
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
жазу
Ол хат жазуда.
cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
апару
Елші пакетті апарады.
cms/verbs-webp/70624964.webp
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
көңілдену
Біз паркта көп көңілдендік!
cms/verbs-webp/106622465.webp
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
отыру
Ол күн батыс пайда болғанда теңіздегі отырады.
cms/verbs-webp/82378537.webp
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
босату
Осы ескі резина дискі бөлек босатылуы керек.
cms/verbs-webp/102631405.webp
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
ұмыту
Ол өткенді ұмытпақшы келмейді.
cms/verbs-webp/73488967.webp
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
тексеру
Осы лабораторияда қанды нүмүндер тексеріледі.
cms/verbs-webp/27076371.webp
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
тәну
Менің әйелім маған тән.
cms/verbs-webp/93393807.webp
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
болу
Таңғы артүске сәйкес жат болады.
cms/verbs-webp/96061755.webp
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
қызмет көрсету
Шеф-повар бүгін бізге өзі қызмет көрсетеді.