Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/120515454.webp
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
тамақ беру
Балалар атыға тамақ береді.
cms/verbs-webp/92054480.webp
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
бару
Мында еді екен көл қайда барды?
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
ойлау
Ол күн сайын жаңа зат ойлайды.
cms/verbs-webp/96318456.webp
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
беру
Мен себіршіге ақшама беруім керек пе?
cms/verbs-webp/81025050.webp
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
соғысу
Атлеттер бір-біріне қарсы соғысады.
cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
өзгерту
Автомобиль механигі тәкемдерді өзгертуде.
cms/verbs-webp/127620690.webp
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
салықтандыру
Компаниялар түрлі түрлерде салықтандырылады.
cms/verbs-webp/69591919.webp
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
іре алу
Ол автомобильді іре алды.
cms/verbs-webp/67232565.webp
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
келісу
Көршілер түске келіспе алмады.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
жалғастыру
Арба жолын жалғастырады.
cms/verbs-webp/121870340.webp
chạy
Vận động viên chạy.
жүгіру
Атлет жүгіреді.
cms/verbs-webp/99196480.webp
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
қою
Автомобильдер жер астыңдағы гаражда қойылды.