Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/67624732.webp
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
қорқу
Біз адамдың жанына көп қатерге төндігін қорқамыз.
cms/verbs-webp/100965244.webp
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
қарау
Ол ауданды қарайды.
cms/verbs-webp/93221279.webp
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
өрт
Отыш жанада өртуде.
cms/verbs-webp/59250506.webp
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
ұсыну
Ол гүлдерді су ұсынды.
cms/verbs-webp/76938207.webp
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
жасау
Біз демалыс кезінде палаттада жасадық.
cms/verbs-webp/128159501.webp
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
араластыру
Әр түрлі ингредиенттерді араластыру керек.
cms/verbs-webp/34664790.webp
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
жеңілдік тапу
Кішкене ит соғыста жеңілдік тапты.
cms/verbs-webp/102631405.webp
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
ұмыту
Ол өткенді ұмытпақшы келмейді.
cms/verbs-webp/113248427.webp
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
жеңу
Ол шахматта жеңуді талап етеді.
cms/verbs-webp/103910355.webp
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
отыру
Бөлмеде көп адам отырады.
cms/verbs-webp/86403436.webp
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
жабу
Сіз кранды ретті жабу керек!
cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
апару
Елші пакетті апарады.