Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/57481685.webp
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
қайталау
Студент жылы қайталады.
cms/verbs-webp/77572541.webp
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
алу
Әмішті айналарды алады.
cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.
алу
Өтінішші алынды.
cms/verbs-webp/1502512.webp
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
оқу
Мен өкілсіз оқи алмаймын.
cms/verbs-webp/129084779.webp
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
енгізу
Мен күндестігімді күнтізбеме енгіздім.
cms/verbs-webp/93947253.webp
chết
Nhiều người chết trong phim.
өлу
Көп адам фильмде өледі.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
жалғастыру
Арба жолын жалғастырады.
cms/verbs-webp/35071619.webp
đi qua
Hai người đi qua nhau.
өтіп кету
Екеуі бір-бірінен өтіп кетеді.
cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
соғысу
Өрт департаменті өртке әуе арқылы соғысады.
cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
жүгіру
Сағат бірнеше минут кешік жүгіреді.
cms/verbs-webp/118026524.webp
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
алу
Мен өте жылдам интернет ала аламын.
cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
өзгерту
Автомобиль механигі тәкемдерді өзгертуде.