Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/106682030.webp
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
табу
Мен көшіп келгеннен кейін паспортты таба алмадым.
cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
құзыра
Жер тудысы оны құзырады.
cms/verbs-webp/68841225.webp
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
түсіну
Мен сені түсіне алмаймын!
cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
соғысу
Өрт департаменті өртке әуе арқылы соғысады.
cms/verbs-webp/113577371.webp
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
кіру
Үйге ботинки кірмейтін.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
жалғастыру
Арба жолын жалғастырады.
cms/verbs-webp/123546660.webp
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
тексеру
Механик автомобиль функцияларын тексереді.
cms/verbs-webp/88615590.webp
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
сипаттау
Қандай түстерді сипаттауға болады?
cms/verbs-webp/94176439.webp
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
кесіп алу
Мен еттен дірек кесіп алдым.
cms/verbs-webp/89636007.webp
Anh ấy đã ký hợp đồng.
қол қою
Ол келісімге қол қойды.
cms/verbs-webp/124525016.webp
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
артта қалу
Оның жастығы узақ артта қалды.
cms/verbs-webp/109766229.webp
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
сезімдемек
Ол жиі қана жалғыз сезімдейді.