Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/62069581.webp
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
жіберу
Сізге хат жіберудемін.
cms/verbs-webp/34664790.webp
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
жеңілдік тапу
Кішкене ит соғыста жеңілдік тапты.
cms/verbs-webp/119269664.webp
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
өткізу
Студенттер емтиханды өткізді.
cms/verbs-webp/28581084.webp
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
асып түсу
Мұздар үй шатыранынан асып түседі.
cms/verbs-webp/65915168.webp
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
шабу
Жапырақтар менің аяғымның астында шабады.
cms/verbs-webp/113577371.webp
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
кіру
Үйге ботинки кірмейтін.
cms/verbs-webp/79201834.webp
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
байландыру
Бұл көпір екі қоныс ауданын байландырады.
cms/verbs-webp/116932657.webp
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
алу
Ол зардапта жақсы пенсия алады.
cms/verbs-webp/118485571.webp
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
істеу
Олар денсаулықтары үшін бір зат істеу қалайды.
cms/verbs-webp/42111567.webp
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
қателік жасау
Нақты ойлаңыз, қателік жасамаңыздар!
cms/verbs-webp/59552358.webp
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
басқару
Кім сіздің отбасыңыздағы ақшаны басқарады?
cms/verbs-webp/111021565.webp
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
жыламау
Ол пауктерден жыламады.