Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/119269664.webp
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
өткізу
Студенттер емтиханды өткізді.
cms/verbs-webp/94633840.webp
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
тамақтау
Етті сақтау үшін тамақтайды.
cms/verbs-webp/118227129.webp
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
сұрау
Ол бағыттарды сұрады.
cms/verbs-webp/92207564.webp
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
мину
Олар мүмкіндігі шектігінде жылдам минуде.
cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
ескерту
Компьютер мені кездесулерімді ескертеді.
cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
жату
Балалар жаңбырда жатады.
cms/verbs-webp/74908730.webp
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
себеп болу
Көп адамдар тезден қаосқа себеп болады.
cms/verbs-webp/124053323.webp
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
жіберу
Ол хат жіберуде.
cms/verbs-webp/116358232.webp
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
болу
Жаман не болды.
cms/verbs-webp/124123076.webp
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
келісу
Олар келісті келісім жасау үшін.
cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
қушақтау
Ол аға әкесін қушақтады.
cms/verbs-webp/89636007.webp
Anh ấy đã ký hợp đồng.
қол қою
Ол келісімге қол қойды.