Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/122707548.webp
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
тұру
Таушы жотас жағында тұр.
cms/verbs-webp/121928809.webp
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
күшейту
Дене күшігін күшейтеді.
cms/verbs-webp/65915168.webp
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
шабу
Жапырақтар менің аяғымның астында шабады.
cms/verbs-webp/119501073.webp
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
жату
Осы қорған – ол тура жатады!
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
жазу
Балалар әріптерді жазуды үйренуде.
cms/verbs-webp/104818122.webp
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
жөндеу
Ол кабелді жөндейді.
cms/verbs-webp/90643537.webp
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
ән айту
Балалар ән айдады.
cms/verbs-webp/65199280.webp
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
іздеу
Анасы өз баласын іздейді.
cms/verbs-webp/74693823.webp
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
қажет
Тақтаны ауыстыру үшін сізге жүк төменгіш қажет.
cms/verbs-webp/105681554.webp
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
себеп болу
Қант сүйіген көп аурулыққа себеп болады.
cms/verbs-webp/119913596.webp
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
беру
Ата ұлына қосымша ақша бергісі келеді.
cms/verbs-webp/80060417.webp
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
жылжыту
Ол машинасында жылжытады.