Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/130288167.webp
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
тазалау
Ол асхананы тазалайды.
cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
болу
Дәрігерлер күн сайын пациентке барады.
cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
сызу
Ол оның пікірін сызды.
cms/verbs-webp/50772718.webp
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
болдырмау
Шарт болдырмалды.
cms/verbs-webp/17624512.webp
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
өрейу
Балалар тістерін тазалауға өрейу керек.
cms/verbs-webp/49374196.webp
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
жаргызу
Жетекшім мені жаргызды.
cms/verbs-webp/105224098.webp
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
растау
Ол еркек екеуіне жақсы жаңалықты растайды.
cms/verbs-webp/117897276.webp
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
алу
Ол босаттан жалға көтерме алды.
cms/verbs-webp/105875674.webp
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
тауып кету
Қол сатуда жақсы тауып кету керек.
cms/verbs-webp/2480421.webp
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
тастау
Бұға адамды тастап тастады.
cms/verbs-webp/125088246.webp
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
қалау
Бала ұшақты қалайды.
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
жүруге шықу
Отбасы жүріске жекше күндерде шықады.