Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/108970583.webp
келісу
Баға есеппен келіседі.
kelisw
Bağa eseppen kelisedi.
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
cms/verbs-webp/34567067.webp
іздеу
Полиция жоламшыны іздейді.
izdew
Polïcïya jolamşını izdeydi.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
cms/verbs-webp/119493396.webp
құру
Олар бірге көп нәрсені құрды.
qurw
Olar birge köp närseni qurdı.
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
cms/verbs-webp/99602458.webp
шектеу
Сауда шектелген бе?
şektew
Sawda şektelgen be?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
cms/verbs-webp/29285763.webp
жою
Бұл компанияда көп позициялар жақында жойылады.
joyu
Bul kompanïyada köp pozïcïyalar jaqında joyıladı.
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
cms/verbs-webp/102853224.webp
бірге келу
Тіл курсы студенттерді барлық әлемнен бірге жинаяды.
birge kelw
Til kwrsı stwdentterdi barlıq älemnen birge jïnayadı.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
cms/verbs-webp/111892658.webp
жеткізу
Ол үйге пиццаларды жеткізеді.
jetkizw
Ol üyge pïccalardı jetkizedi.
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
cms/verbs-webp/102114991.webp
кесу
Сақ арнасы оның шашын кеседі.
kesw
Saq arnası onıñ şaşın kesedi.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
cms/verbs-webp/117890903.webp
жауап беру
Ол әрқашан алдымен жауап береді.
jawap berw
Ol ärqaşan aldımen jawap beredi.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
cms/verbs-webp/105875674.webp
тауып кету
Қол сатуда жақсы тауып кету керек.
tawıp ketw
Qol satwda jaqsı tawıp ketw kerek.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
cms/verbs-webp/119269664.webp
өткізу
Студенттер емтиханды өткізді.
ötkizw
Stwdentter emtïxandı ötkizdi.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
cms/verbs-webp/107852800.webp
қарау
Ол бінокль арқылы қарайды.
qaraw
Ol binokl arqılı qaraydı.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.