Từ vựng

Học động từ – Hungary

cms/verbs-webp/77646042.webp
éget
Pénzt nem kéne égetni.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
cms/verbs-webp/99725221.webp
hazudik
Néha vészhelyzetben hazudni kell.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/106203954.webp
használ
Tűzben gázálarcokat használunk.
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
cms/verbs-webp/42988609.webp
beszorul
Kötelesen beszorult.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
cms/verbs-webp/47737573.webp
érdeklődik
Gyermekünk nagyon érdeklődik a zene iránt.
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
cms/verbs-webp/65199280.webp
utánafut
Az anya a fia után fut.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
cms/verbs-webp/108580022.webp
visszatér
Az apa visszatért a háborúból.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
cms/verbs-webp/111792187.webp
választ
Nehéz a helyes választást megtenni.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
cms/verbs-webp/122010524.webp
vállal
Sok utazást vállaltam.
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
cms/verbs-webp/43532627.webp
él
Egy közös lakásban élnek.
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
cms/verbs-webp/98060831.webp
kiad
A kiadó ezeket a magazinokat adja ki.
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
cms/verbs-webp/123498958.webp
mutat
A világot mutatja meg a gyermekének.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.