Từ vựng

Học động từ – Hungary

cms/verbs-webp/68845435.webp
mér
Ez az eszköz méri, mennyit fogyasztunk.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
cms/verbs-webp/102304863.webp
rúg
Vigyázz, a ló rúghat!
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
cms/verbs-webp/119611576.webp
üt
A vonat elütötte az autót.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/93393807.webp
történik
Furcsa dolgok történnek álmokban.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
cms/verbs-webp/69591919.webp
bérel
Autót bérelt.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
cms/verbs-webp/118588204.webp
vár
Ő a buszra vár.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/117658590.webp
kihal
Sok állat kihalt ma.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
cms/verbs-webp/122632517.webp
rosszul megy
Ma minden rosszul megy!
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
cms/verbs-webp/74119884.webp
kinyit
A gyermek kinyitja az ajándékát.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
cms/verbs-webp/103163608.webp
számol
Megszámolja az érméket.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
cms/verbs-webp/101765009.webp
kísér
A kutya kíséri őket.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
cms/verbs-webp/123519156.webp
tölt
Az összes szabad idejét kint tölti.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.