Từ vựng
Học động từ – Hungary

mér
Ez az eszköz méri, mennyit fogyasztunk.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.

rúg
Vigyázz, a ló rúghat!
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!

üt
A vonat elütötte az autót.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.

történik
Furcsa dolgok történnek álmokban.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.

bérel
Autót bérelt.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.

vár
Ő a buszra vár.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.

kihal
Sok állat kihalt ma.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.

rosszul megy
Ma minden rosszul megy!
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!

kinyit
A gyermek kinyitja az ajándékát.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.

számol
Megszámolja az érméket.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.

kísér
A kutya kíséri őket.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
