Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/75825359.webp
permite
Tatăl nu i-a permis să folosească computerul lui.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
cms/verbs-webp/114379513.webp
acoperi
Nuferii acoperă apa.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cms/verbs-webp/115286036.webp
ușura
O vacanță face viața mai ușoară.
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
cms/verbs-webp/69139027.webp
ajuta
Pompierii au ajutat repede.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
cms/verbs-webp/76938207.webp
trăi
Am trăit într-un cort în vacanță.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
cms/verbs-webp/132305688.webp
irosi
Energie nu ar trebui irosită.
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
cms/verbs-webp/123203853.webp
cauza
Alcoolul poate cauza dureri de cap.
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
cms/verbs-webp/124227535.webp
obține
Îți pot obține un job interesant.
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
cms/verbs-webp/93150363.webp
trezi
Tocmai s-a trezit.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/65915168.webp
fosni
Frunzele fosnesc sub picioarele mele.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
cms/verbs-webp/110233879.webp
crea
El a creat un model pentru casă.
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
cms/verbs-webp/89516822.webp
pedepsi
Ea și-a pedepsit fiica.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.