Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/116166076.webp
plăti
Ea plătește online cu un card de credit.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/113577371.webp
aduce
Nu ar trebui să aduci cizmele în casă.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
cms/verbs-webp/123367774.webp
sorta
Încă am multe hârtii de sortat.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
cms/verbs-webp/87142242.webp
atârna
Hamacul atârnă de tavan.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/119406546.webp
primi
Ea a primit un cadou frumos.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
cms/verbs-webp/84472893.webp
călări
Copiilor le place să călărească biciclete sau trotinete.
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
cms/verbs-webp/49585460.webp
ajunge
Cum am ajuns în această situație?
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
cms/verbs-webp/12991232.webp
mulțumi
Îți mulțumesc foarte mult pentru asta!
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
cms/verbs-webp/102728673.webp
urca
El urcă treptele.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
cms/verbs-webp/116395226.webp
duce
Camionul de gunoi duce gunoiul nostru.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/120259827.webp
critica
Șeful critică angajatul.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
cms/verbs-webp/117890903.webp
răspunde
Ea răspunde întotdeauna prima.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.