Từ vựng
Học động từ – Séc

zničit
Soubory budou zcela zničeny.
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.

představit
Představuje svou novou přítelkyni svým rodičům.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.

oženit se
Pár se právě oženil.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.

převzít
Kobylky to převzaly.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.

přiblížit se
Slimáci se k sobě přibližují.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.

třídit
Rád třídí své známky.
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.

dát
Otec chce svému synovi dát nějaké peníze navíc.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.

fungovat
Motorka je rozbitá; už nefunguje.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.

zavolat
Učitel zavolá studenta.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.

parkovat
Kola jsou zaparkována před domem.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.

starat se
Náš syn se o své nové auto velmi dobře stará.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
