Từ vựng
Học động từ – Séc

vytáhnout
Zástrčka je vytáhnuta!
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!

následovat
Můj pes mě následuje, když běhám.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.

roztažený
Ráno roztáhl své ruce.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.

opakovat
Můžeš to prosím opakovat?
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?

ležet za
Doba jejího mládí leží daleko za ní.
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.

dovézt
Po nákupu oba dovezou domů.
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.

navštívit
Starý přítel ji navštíví.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.

poškodit
V nehodě byly poškozeny dva automobily.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.

tlačit
Auto se zastavilo a muselo být tlačeno.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.

přinést
Můj pes mi přinesl holuba.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.

zakrýt
Dítě se zakrývá.
che
Đứa trẻ tự che mình.
