Từ vựng
Học động từ – Séc

odvézt
Odpadkový vůz odveze náš odpad.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.

oženit se
Nezletilí se nesmějí oženit.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.

zastat se
Dva přátelé vždy chtějí zastat jeden druhého.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.

zjistit
Můj syn vždy všechno zjistí.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.

začít
Vojáci začínají.
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.

přijít
Jsem rád, že jsi přišel!
đến
Mình vui vì bạn đã đến!

myslet
Musí na něj pořád myslet.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.

zařídit
Moje dcera chce zařídit svůj byt.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.

říci
Mám ti něco důležitého říci.
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.

jít zpět
Nemůže jít zpět sám.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.

vyzvednout
Dítě je vyzvednuto z mateřské školy.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
