Slovník
Naučte se slovesa – vietnamština
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
všímat si
Musíš si všímat dopravních značek.
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
potřebovat
Jsem žíznivý, potřebuju vodu!
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
sledovat myšlenku
U karetních her musíš sledovat myšlenku.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
poškodit
V nehodě byly poškozeny dva automobily.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
poslouchat
Rád poslouchá bříško své těhotné ženy.
trở lại
Con lạc đà trở lại.
vrátit se
Bumerang se vrátil.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
cvičit
Žena cvičí jógu.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
kopnout
Rádi kopou, ale pouze ve stolním fotbale.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
pokrýt
Lekníny pokrývají vodu.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
čekat
Musíme ještě čekat měsíc.
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
omezit
Měl by být obchod omezen?