Slovník
Naučte se slovesa – vietnamština

quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
shodit
Býk shodil muže.

vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
bavit se
Na lunaparku jsme se skvěle bavili!

đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
navrhnout
Žena něco navrhuje své kamarádce.

cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
cítit
Matka cítí pro své dítě mnoho lásky.

gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
volat
Chlapec volá tak nahlas, jak může.

trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
roztažený
Ráno roztáhl své ruce.

mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
odvézt
Odpadkový vůz odveze náš odpad.

làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
potěšit
Gól potěšil německé fotbalové fanoušky.

đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
odehnat
Jeden labuť odehání druhou.

ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
nenávidět
Ti dva kluci se vzájemně nenávidí.

suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
myslet mimo rámeček
Aby jsi byl úspěšný, musíš občas myslet mimo rámeček.
