Slovník

Naučte se slovesa – vietnamština

cms/verbs-webp/109109730.webp
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.

přinést
Můj pes mi přinesl holuba.
cms/verbs-webp/15441410.webp
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.

promluvit
Chce promluvit ke své kamarádce.
cms/verbs-webp/93947253.webp
chết
Nhiều người chết trong phim.

zemřít
Ve filmech zemře mnoho lidí.
cms/verbs-webp/62788402.webp
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.

podpořit
Rádi podpoříme vaši myšlenku.
cms/verbs-webp/85615238.webp
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.

udržet
V nouzových situacích vždy udržujte klid.
cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.

připomínat
Počítač mi připomíná mé schůzky.
cms/verbs-webp/127620690.webp
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.

zdanit
Firmy jsou zdaněny různými způsoby.
cms/verbs-webp/23258706.webp
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.

vytáhnout
Helikoptéra vytahuje dva muže nahoru.
cms/verbs-webp/80427816.webp
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.

opravit
Učitel opravuje eseje studentů.
cms/verbs-webp/106787202.webp
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!

přijít domů
Táta konečně přišel domů!
cms/verbs-webp/120624757.webp
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.

chodit
Rád chodí v lese.
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.

nastěhovat se
Noví sousedé se nastěhují nahoře.