Slovník
Naučte se slovesa – vietnamština

trông giống
Bạn trông như thế nào?
vypadat
Jak vypadáš?

có vị
Món này có vị thật ngon!
chutnat
Tohle skutečně chutná!

tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
shrnout
Musíte shrnout klíčové body z tohoto textu.

gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
posílat
Tato společnost posílá zboží po celém světě.

khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
zkoumat
Astronauti chtějí zkoumat vesmír.

trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
míchat
Malíř míchá barvy.

dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
odvážit se
Neodvážím se skočit do vody.

cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
cítit
Matka cítí pro své dítě mnoho lásky.

chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
sdílet
Musíme se naučit sdílet své bohatství.

thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
odměnit
Byl odměněn medailí.

đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
parkovat
Auta jsou zaparkována v podzemní garáži.
