Slovník
Naučte se slovesa – vietnamština

ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
zapůsobit
To nás opravdu zapůsobilo!

chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
jezdit kolem
Auta jezdí kolem v kruhu.

bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
zastat se
Dva přátelé vždy chtějí zastat jeden druhého.

vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
přepravit
Nákladní vůz přepravuje zboží.

xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
potvrdit
Mohla potvrdit dobrou zprávu svému manželovi.

bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
vzdát se
To stačí, vzdáváme to!

cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
potřebovat
Jsem žíznivý, potřebuju vodu!

bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
začít běhat
Sportovec se chystá začít běhat.

bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
chránit
Helma má chránit před nehodami.

ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
navštívit
Starý přítel ji navštíví.

đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
dohodnout
Sousedé se nemohli dohodnout na barvě.
