Từ vựng

Học động từ – Serbia

cms/verbs-webp/105875674.webp
шутнути
У борилачким вештинама морате добро умети да шутнете.
šutnuti
U borilačkim veštinama morate dobro umeti da šutnete.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
cms/verbs-webp/82893854.webp
радити
Да ли ваше таблете већ раде?
raditi
Da li vaše tablete već rade?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
cms/verbs-webp/35862456.webp
почети
Нови живот почиње са браком.
početi
Novi život počinje sa brakom.
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
cms/verbs-webp/121317417.webp
увозити
Многа роба се увози из других земаља.
uvoziti
Mnoga roba se uvozi iz drugih zemalja.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
cms/verbs-webp/58477450.webp
издавати
Он издаје своју кућу.
izdavati
On izdaje svoju kuću.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/34397221.webp
звати напред
Наставник позива ученика напред.
zvati napred
Nastavnik poziva učenika napred.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
cms/verbs-webp/123298240.webp
саставити се
Пријатељи су се саставили за заједничку вечеру.
sastaviti se
Prijatelji su se sastavili za zajedničku večeru.
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
cms/verbs-webp/82811531.webp
пушити
Он пуши лулу.
pušiti
On puši lulu.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
cms/verbs-webp/122290319.webp
одвојити
Желим да одвојим неки новац за касније.
odvojiti
Želim da odvojim neki novac za kasnije.
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
cms/verbs-webp/117491447.webp
зависити
Он је слеп и зависи о помоћи других.
zavisiti
On je slep i zavisi o pomoći drugih.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
cms/verbs-webp/123546660.webp
проверити
Механичар проверава функције аутомобила.
proveriti
Mehaničar proverava funkcije automobila.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
cms/verbs-webp/119379907.webp
погодити
Мораш погодити ко сам!
pogoditi
Moraš pogoditi ko sam!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!