Từ vựng

Học động từ – Serbia

cms/verbs-webp/111750395.webp
вратити се
Не може се сам вратити назад.
vratiti se
Ne može se sam vratiti nazad.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
cms/verbs-webp/9435922.webp
прићи
Пужеви се приближавају један другом.
prići
Puževi se približavaju jedan drugom.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
cms/verbs-webp/121820740.webp
почети
Планинари су почели рано ујутру.
početi
Planinari su počeli rano ujutru.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
cms/verbs-webp/116358232.webp
догодити се
Нешто лоше се догодило.
dogoditi se
Nešto loše se dogodilo.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
cms/verbs-webp/96586059.webp
отказати
Шеф га је отказао.
otkazati
Šef ga je otkazao.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/119289508.webp
чувати
Можеш чувати новац.
čuvati
Možeš čuvati novac.
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
cms/verbs-webp/102853224.webp
обединити
Језички курс обедињује студенте из целог света.
obediniti
Jezički kurs obedinjuje studente iz celog sveta.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
cms/verbs-webp/89025699.webp
носити
Магарац носи тежак терет.
nositi
Magarac nosi težak teret.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/93221279.webp
горети
Ватра гори у камину.
goreti
Vatra gori u kaminu.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/120193381.webp
венчати се
Пар се управо венчао.
venčati se
Par se upravo venčao.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
cms/verbs-webp/102304863.webp
шутнути
Будите опрезни, коњ може да шутне!
šutnuti
Budite oprezni, konj može da šutne!
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
cms/verbs-webp/115172580.webp
доказати
Жели да докаже математичку формулу.
dokazati
Želi da dokaže matematičku formulu.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.