Từ vựng

Học động từ – Serbia

cms/verbs-webp/124123076.webp
слагати се
Слагали су се да направе договор.
slagati se
Slagali su se da naprave dogovor.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
cms/verbs-webp/126506424.webp
пенјати се
Планинарска група је ишла упрко планини.
penjati se
Planinarska grupa je išla uprko planini.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
cms/verbs-webp/80357001.webp
родити
Она је родила здраво дете.
roditi
Ona je rodila zdravo dete.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
cms/verbs-webp/5135607.webp
иселити се
Сусед се исељава.
iseliti se
Sused se iseljava.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
cms/verbs-webp/94796902.webp
вратити се
Не могу да се вратим назад.
vratiti se
Ne mogu da se vratim nazad.
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
cms/verbs-webp/109071401.webp
загрлити
Мајка загрљаје бебине мале ноге.
zagrliti
Majka zagrljaje bebine male noge.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
cms/verbs-webp/53064913.webp
затворити
Она затвара завесе.
zatvoriti
Ona zatvara zavese.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
cms/verbs-webp/35862456.webp
почети
Нови живот почиње са браком.
početi
Novi život počinje sa brakom.
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
cms/verbs-webp/89025699.webp
носити
Магарац носи тежак терет.
nositi
Magarac nosi težak teret.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/124053323.webp
послати
Он шаље писмо.
poslati
On šalje pismo.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
cms/verbs-webp/100011426.webp
утицати
Немој да дозволиш да други утичу на тебе!
uticati
Nemoj da dozvoliš da drugi utiču na tebe!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
cms/verbs-webp/102327719.webp
спавати
Беба спава.
spavati
Beba spava.
ngủ
Em bé đang ngủ.