Từ vựng
Học động từ – Serbia

доставити
Мој пас ми је доставио голуба.
dostaviti
Moj pas mi je dostavio goluba.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.

полетети
Авион је управо полетео.
poleteti
Avion je upravo poleteo.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.

изаћи
Она излази са новим ципелама.
izaći
Ona izlazi sa novim cipelama.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.

гурати
Они гурају човека у воду.
gurati
Oni guraju čoveka u vodu.
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.

убрати
Она је убрала јабуку.
ubrati
Ona je ubrala jabuku.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.

осећати
Често се осећа самим.
osećati
Često se oseća samim.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.

притиснути
Он притиска дугме.
pritisnuti
On pritiska dugme.
nhấn
Anh ấy nhấn nút.

пушити
Он пуши лулу.
pušiti
On puši lulu.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.

окренути се
Он се окренуо да нас погледа.
okrenuti se
On se okrenuo da nas pogleda.
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.

послати
Овај пакет ће бити ускоро послан.
poslati
Ovaj paket će biti uskoro poslan.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.

звати
Дечко зове колико год може гласно.
zvati
Dečko zove koliko god može glasno.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
