Từ vựng
Học động từ – Ba Lan

podpisać
On podpisał umowę.
ký
Anh ấy đã ký hợp đồng.

komentować
On komentuje politykę każdego dnia.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.

udać się
Tym razem nie udało się.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.

myśleć
Kogo myślisz, że jest silniejszy?
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?

zabić
Uważaj, możesz tym toporem kogoś zabić!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!

ograniczyć
Czy handel powinien być ograniczony?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?

odjeżdżać
Pociąg odjeżdża.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.

monitorować
Wszystko jest tutaj monitorowane kamerami.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.

działać
Motocykl jest zepsuty; już nie działa.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.

podróżować
On lubi podróżować i widział wiele krajów.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.

odjeżdżać
Ona odjeżdża swoim samochodem.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
