Từ vựng
Học động từ – Ba Lan

szeleścić
Liście szeleszczą pod moimi nogami.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.

biegać
Sportowiec biega.
chạy
Vận động viên chạy.

zatrzymać
Kobieta zatrzymuje samochód.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.

zacząć biec
Sportowiec zaraz zacznie biec.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.

znać
Ona zna wiele książek niemal na pamięć.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.

uciec
Nasz kot uciekł.
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.

przyzwyczaić się
Dzieci muszą się przyzwyczaić do mycia zębów.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.

kończyć
Nasza córka właśnie skończyła uniwersytet.
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.

uszkodzić
Dwa samochody zostały uszkodzone w wypadku.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.

kłamać
On często kłamie, gdy chce coś sprzedać.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.

prowadzić
Lubi prowadzić zespół.
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
