Từ vựng
Học động từ – Hungary
vár
A gyerekek mindig havazásra várnak.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
épít
A gyerekek magas tornyot építenek.
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
megszűnik
Sok állás hamarosan megszűnik ebben a cégben.
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
hoz
A kutyám egy galambot hozott nekem.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
keres
Ősszel gombát keresek.
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
imádkozik
Csendben imádkozik.
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
cserél
Az autószerelő cseréli a kerekeket.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
hoz
A futár egy csomagot hoz.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
tol
Az autó megállt és tolni kellett.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
etet
A gyerekek etetik a lovat.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
felelős
Az orvos felelős a terápiáért.
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.