Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/79322446.webp
prezenti
Li prezentas sian novan koramikinon al siaj gepatroj.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/81236678.webp
manki
Ŝi mankis gravan rendevuon.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
cms/verbs-webp/111063120.webp
konatiĝi
Fremdaj hundoj volas konatiĝi unu kun la alia.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/94193521.webp
turni
Vi rajtas turni maldekstren.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
cms/verbs-webp/78932829.webp
subteni
Ni subtenas la kreademon de nia infano.
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
cms/verbs-webp/119520659.webp
menci
Kiom da fojoj mi devas menci ĉi tiun argumenton?
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
cms/verbs-webp/95056918.webp
gvidi
Li gvidas la knabinon per la mano.
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
cms/verbs-webp/86196611.webp
surveturi
Bedaŭrinde, multaj bestoj ankoraŭ estas surveturitaj de aŭtoj.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/114593953.webp
renkonti
Ili unue renkontiĝis sur la interreto.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
cms/verbs-webp/123953850.webp
savi
La kuracistoj povis savi lian vivon.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cms/verbs-webp/116877927.webp
starigi
Mia filino volas starigi sian apartamenton.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
cms/verbs-webp/27076371.webp
aparteni
Mia edzino apartenas al mi.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.