Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/5135607.webp
ellokiĝi
La najbaro ellokiĝas.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
cms/verbs-webp/114091499.webp
dresi
La hundo estas dresita de ŝi.
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
cms/verbs-webp/121112097.webp
pentri
Mi pentris al vi belan bildon!
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
cms/verbs-webp/129300323.webp
tuŝi
La farmisto tuŝas siajn plantojn.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
cms/verbs-webp/115224969.webp
pardoni
Mi pardonas al li liajn ŝuldojn.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/102168061.webp
protesti
Homoj protestas kontraŭ maljusteco.
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
cms/verbs-webp/120762638.webp
diri
Mi havas ion gravan diri al vi.
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
cms/verbs-webp/120624757.webp
marŝi
Li ŝatas marŝi en la arbaro.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
cms/verbs-webp/61389443.webp
kuŝi
La infanoj kuŝas kune en la herbo.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/119611576.webp
bati
La trajno batis la aŭton.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/95190323.webp
voĉdoni
Oni voĉdonas por aŭ kontraŭ kandidato.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
cms/verbs-webp/79582356.webp
deĉifri
Li deĉifras la etan presitaĵon per lupo.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.