Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/128376990.webp
detranchi
La laboristo detranchas la arbon.
đốn
Người công nhân đốn cây.
cms/verbs-webp/129244598.webp
limigi
Dum dieto, oni devas limigi sian manĝaĵon.
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
cms/verbs-webp/83661912.webp
prepari
Ili preparas bongustan manĝon.
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
cms/verbs-webp/106622465.webp
sidi
Ŝi sidas ĉe la maro ĉe sunsubiro.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
cms/verbs-webp/123213401.webp
malami
La du knaboj malamas unu la alian.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
cms/verbs-webp/79404404.webp
bezoni
Mi soifas, mi bezonas akvon!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
cms/verbs-webp/108014576.webp
revidi
Ili fine revidas unu la alian.
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
cms/verbs-webp/118227129.webp
demandi
Li demandis pri la vojo.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
cms/verbs-webp/73488967.webp
ekzameni
Sangajn specimenojn oni ekzamenas en ĉi tiu laboratorio.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
cms/verbs-webp/53284806.webp
pensi malsame
Por esti sukcesa, vi foje devas pensi malsame.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
cms/verbs-webp/106682030.webp
retrovi
Mi ne povis retrovi mian pasporton post translokiĝo.
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
cms/verbs-webp/10206394.webp
elteni
Ŝi apenaŭ povas elteni la doloron!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!