Từ vựng
Học động từ – Đức

umarmen
Er umarmt seinen alten Vater.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.

brauchen
Ich habe Durst, ich brauche Wasser!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!

verschenken
Sie verschenkt ihr Herz.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.

holen
Der Hund holt den Ball aus dem Wasser.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.

wagen
Sie haben den Sprung aus dem Flugzeug gewagt.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.

abwarten
Wir müssen noch einen Monat abwarten.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.

begleiten
Meine Freundin begleitet mich gern beim Einkaufen.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.

eintreten
Treten Sie ein!
vào
Mời vào!

nachdenken
Beim Schachspiel muss man viel nachdenken.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.

eintreffen
Das Flugzeug ist pünktlich eingetroffen.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.

verschlagen
Die Überraschung verschlägt ihr die Sprache.
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
