Từ vựng

Học động từ – Bồ Đào Nha (BR)

cms/verbs-webp/120193381.webp
casar
O casal acabou de se casar.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
cms/verbs-webp/99769691.webp
passar por
O trem está passando por nós.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
cms/verbs-webp/85681538.webp
desistir
Chega, estamos desistindo!
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
cms/verbs-webp/78973375.webp
obter um atestado
Ele precisa obter um atestado médico do doutor.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
cms/verbs-webp/113415844.webp
sair
Muitos ingleses queriam sair da UE.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
cms/verbs-webp/101812249.webp
entrar
Ela entra no mar.
vào
Cô ấy vào biển.
cms/verbs-webp/100434930.webp
terminar
A rota termina aqui.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
cms/verbs-webp/119611576.webp
atingir
O trem atingiu o carro.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/128159501.webp
misturar
Vários ingredientes precisam ser misturados.
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
cms/verbs-webp/90287300.webp
tocar
Você ouve o sino tocando?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
cms/verbs-webp/105224098.webp
confirmar
Ela pôde confirmar a boa notícia ao marido.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
cms/verbs-webp/98082968.webp
ouvir
Ele está ouvindo ela.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.