Từ vựng
Học động từ – Ukraina

перевіряти
Механік перевіряє функції автомобіля.
pereviryaty
Mekhanik pereviryaye funktsiyi avtomobilya.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.

молитися
Він тихо молиться.
molytysya
Vin tykho molytʹsya.
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.

подорожувати
Йому подобається подорожувати і він бачив багато країн.
podorozhuvaty
Yomu podobayetʹsya podorozhuvaty i vin bachyv bahato krayin.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.

інфікуватися
Вона інфікувалася вірусом.
infikuvatysya
Vona infikuvalasya virusom.
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.

вести
Найбільш досвідчений турист завжди йде вперед.
vesty
Naybilʹsh dosvidchenyy turyst zavzhdy yde vpered.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.

керувати
Цей пристрій вказує нам шлях.
keruvaty
Tsey prystriy vkazuye nam shlyakh.
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.

бігти
Атлет біжить.
bihty
Atlet bizhytʹ.
chạy
Vận động viên chạy.

проїжджати
Потяг проїжджає повз нас.
proyizhdzhaty
Potyah proyizhdzhaye povz nas.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.

проводити
Вона проводить увесь свій вільний час на вулиці.
provodyty
Vona provodytʹ uvesʹ sviy vilʹnyy chas na vulytsi.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.

висіти
Гамак висить зі стелі.
vysity
Hamak vysytʹ zi steli.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.

наймати
Компанія хоче найняти більше людей.
naymaty
Kompaniya khoche naynyaty bilʹshe lyudey.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
