Từ vựng
Học động từ – Ukraina

лежати
Діти лежать разом на траві.
lezhaty
Dity lezhatʹ razom na travi.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.

переводити
Незабаром нам треба буде перевести годинник назад.
perevodyty
Nezabarom nam treba bude perevesty hodynnyk nazad.
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.

тренувати
Професійним спортсменам потрібно тренуватися щодня.
trenuvaty
Profesiynym sport·smenam potribno trenuvatysya shchodnya.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.

одружуватися
Неповнолітнім не дозволено одружуватися.
odruzhuvatysya
Nepovnolitnim ne dozvoleno odruzhuvatysya.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.

різати
Перукар ріже її волосся.
rizaty
Perukar rizhe yiyi volossya.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.

розуміти
Не можна зрозуміти все про комп‘ютери.
rozumity
Ne mozhna zrozumity vse pro komp‘yutery.
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.

приймати
Тут приймають кредитні картки.
pryymaty
Tut pryymayutʹ kredytni kartky.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.

описувати
Як можна описати кольори?
opysuvaty
Yak mozhna opysaty kolʹory?
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?

уникати
Вона уникає свого колеги.
unykaty
Vona unykaye svoho kolehy.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.

приносити
Він завжди приносить їй квіти.
prynosyty
Vin zavzhdy prynosytʹ yiy kvity.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.

застрягати
Він застряг на мотузці.
zastryahaty
Vin zastryah na motuztsi.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
