Từ vựng
Học động từ – Macedonia

довршиле
Тие го довршиле тешкото задаче.
dovršile
Tie go dovršile teškoto zadače.
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.

излежуваат
Тие сакаат конечно да излежуваат една ноќ.
izležuvaat
Tie sakaat konečno da izležuvaat edna noḱ.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.

гледа
Таа гледа надолу во долината.
gleda
Taa gleda nadolu vo dolinata.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.

превози
Велосипедите ги превозиме на покривот на колата.
prevozi
Velosipedite gi prevozime na pokrivot na kolata.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.

носи
Магарето носи тешко бреме.
nosi
Magareto nosi teško breme.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.

радува
Голот ги радува германските фудбалски навивачи.
raduva
Golot gi raduva germanskite fudbalski navivači.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.

тренира
Кучето е тренирано од неа.
trenira
Kučeto e trenirano od nea.
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.

исправа
Наставникот ги исправа есеите на учениците.
isprava
Nastavnikot gi isprava eseite na učenicite.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.

оди назад
Тој не може да оди назад сам.
odi nazad
Toj ne može da odi nazad sam.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.

удира
Таа ја удира топката преку мрежата.
udira
Taa ja udira topkata preku mrežata.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.

враќа
Мајката ја враќа керката дома.
vraḱa
Majkata ja vraḱa kerkata doma.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
