Từ vựng
Học động từ – Macedonia

поминува
Може ли мачката да помине низ оваа рупа?
pominuva
Može li mačkata da pomine niz ovaa rupa?
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?

учи
Таа го учи своето дете да плива.
uči
Taa go uči svoeto dete da pliva.
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.

треба
Жеден сум, треба ми вода!
treba
Žeden sum, treba mi voda!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!

добива болнички лист
Тој мора да добие болнички лист од докторот.
dobiva bolnički list
Toj mora da dobie bolnički list od doktorot.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.

чувствува
Таа го чувствува бебето во својот стомак.
čuvstvuva
Taa go čuvstvuva bebeto vo svojot stomak.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.

ограничува
За време на диета, треба да ги ограничите внесените храни.
ograničuva
Za vreme na dieta, treba da gi ograničite vnesenite hrani.
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.

шета
Семејството шета во недела.
šeta
Semejstvoto šeta vo nedela.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.

впечатли
Тоа навистина нè впечатли!
vpečatli
Toa navistina nè vpečatli!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!

брани
Двете пријателки секогаш сакаат да се бранат една за друга.
brani
Dvete prijatelki sekogaš sakaat da se branat edna za druga.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.

напушта
Молам не оди сега!
napušta
Molam ne odi sega!
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!

вработува
Кандидатот бил вработен.
vrabotuva
Kandidatot bil vraboten.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
