Từ vựng
Học động từ – Macedonia

се пијанува
Тој се пијанува скоро секоја вечер.
se pijanuva
Toj se pijanuva skoro sekoja večer.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.

носи
Тој го носи пакетот нагоре по степениците.
nosi
Toj go nosi paketot nagore po stepenicite.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.

поддржува
Го поддржуваме креативноста на нашето дете.
poddržuva
Go poddržuvame kreativnosta na našeto dete.
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.

мислиш
Кого мислиш дека е посилен?
misliš
Kogo misliš deka e posilen?
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?

слуша
Му се допаѓа да слуша стомакот на својата бремена сопруга.
sluša
Mu se dopaǵa da sluša stomakot na svojata bremena sopruga.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.

турка
Медицинската сестра го турка пациентот во инвалидска количка.
turka
Medicinskata sestra go turka pacientot vo invalidska količka.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.

помага
Тој му помогнал да стане.
pomaga
Toj mu pomognal da stane.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.

прати
Ти пратив порака.
prati
Ti prativ poraka.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.

сака да замине
Таа сака да го напушти својот хотел.
saka da zamine
Taa saka da go napušti svojot hotel.
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.

гони
Каубоите ги гонат кравите со коњи.
goni
Kauboite gi gonat kravite so konji.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.

чувствува
Таа го чувствува бебето во својот стомак.
čuvstvuva
Taa go čuvstvuva bebeto vo svojot stomak.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
