Từ vựng
Học động từ – Croatia
potvrditi
Mogla je potvrditi dobre vijesti svom mužu.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
otvoriti
Možeš li molim te otvoriti ovu konzervu za mene?
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
ulaziti
Brod ulazi u luku.
vào
Tàu đang vào cảng.
gledati
Ona gleda kroz rupu.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
ljutiti se
Ona se ljuti jer on stalno hrče.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
potrošiti
Ona je potrošila sav svoj novac.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
objaviti
Oglasi se često objavljuju u novinama.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
značiti
Što znači ovaj grb na podu?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
uzrokovati
Šećer uzrokuje mnoge bolesti.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
baciti
Ljutito baca svoje računalo na pod.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
očekivati
Moja sestra očekuje dijete.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.