Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/103910355.webp
ul
Shumë njerëz janë ulur në dhomë.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
cms/verbs-webp/44159270.webp
kthehem
Mësuesja kthen eseet tek studentët.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
cms/verbs-webp/93221279.webp
digj
Një zjarr po digj në oxhak.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/51573459.webp
theksoj
Mund të theksoni sytë tuaj mirë me grim.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
cms/verbs-webp/90539620.webp
kaloj
Koha ndonjëherë kalon ngadalë.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
cms/verbs-webp/41019722.webp
kthehen
Pas blerjeve, të dy kthehen në shtëpi.
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
cms/verbs-webp/79582356.webp
deshifroj
Ai deshifron tekstin e vogël me një lupë.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
cms/verbs-webp/119493396.webp
ndërtoj
Ata kanë ndërtuar shumë gjëra së bashku.
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
cms/verbs-webp/78309507.webp
pres
Forma duhet të prerë.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
cms/verbs-webp/131098316.webp
martohem
Personat nënmoshorë nuk lejohen të martohen.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
cms/verbs-webp/58993404.webp
shkoj në shtëpi
Ai shkon në shtëpi pas punës.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
cms/verbs-webp/124525016.webp
jetoj
Koha e rinisë së saj jeton shumë larg.
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.