Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/115286036.webp
lehtësoj
Pushimet e bëjnë jetën më të lehtë.
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
cms/verbs-webp/103883412.webp
humbas peshë
Ai ka humbur shumë peshë.
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
cms/verbs-webp/44127338.webp
heq dorë
Ai dha dorëheqjen nga puna.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
cms/verbs-webp/101709371.webp
prodhoj
Mund të prodhohet më lirshëm me robotë.
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
cms/verbs-webp/74119884.webp
hap
Fëmija po hap dhuratën e tij.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
cms/verbs-webp/116358232.webp
ndodh
Diçka e keqe ka ndodhur.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
cms/verbs-webp/113811077.webp
sjell
Ai i sjell gjithmonë lule.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/80552159.webp
punoj
Motorçikleta është e dëmtuar; nuk punon më.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
cms/verbs-webp/129235808.webp
dëgjoj
Ai dëshiron të dëgjojë barkun e gruas së tij shtatzënë.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/61806771.webp
sjell
Mesazheri sjell një paketë.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
cms/verbs-webp/105854154.webp
kufizoj
Kufijtë kufizojnë lirinë tonë.
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
cms/verbs-webp/84472893.webp
marr
Fëmijët pëlqejnë të marrin biçikleta ose skutera.
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.