Từ vựng
Học động từ – Phần Lan

tutustua
Oudot koirat haluavat tutustua toisiinsa.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.

valehdella
Joskus hätätilanteessa täytyy valehdella.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.

tuoda sisään
Ei pitäisi tuoda saappaita sisälle.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.

karata
Jotkut lapset karkaavat kotoa.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.

ehdottaa
Nainen ehdottaa jotakin ystävälleen.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.

vastata
Hinta vastaa laskelmaa.
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.

välttää
Hänen on vältettävä pähkinöitä.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.

heittää
He heittävät toisilleen palloa.
ném
Họ ném bóng cho nhau.

käskeä
Hän käskee koiraansa.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.

päätyä
Kuinka päädyimme tähän tilanteeseen?
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?

vuokrata
Hän vuokraa talonsa ulos.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
