Từ vựng
Học động từ – Catalan

explicar
L’avi explica el món al seu net.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.

atropellar
Desgraciadament, molts animals encara són atropellats per cotxes.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.

acostumar-se
Els nens han d’acostumar-se a rentar-se les dents.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.

alimentar
Els nens estan alimentant el cavall.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.

saltar a sobre
La vaca ha saltat a sobre d’una altra.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.

tornar a trucar
Si us plau, torna’m a trucar demà.
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.

muntar
La meva filla vol muntar el seu pis.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.

suportar
Ella gairebé no pot suportar el dolor!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!

contenir
El peix, el formatge i la llet contenen molta proteïna.
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.

enviar
Et vaig enviar un missatge.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.

desenvolupar
Estan desenvolupant una nova estratègia.
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
